Từ điển Trần Văn Chánh
蛣 - kiết
(văn) ① 【蛣蜣】kiết khương [jiéqiang] Bọ hung; ② 【蛣蟩】kiết quyết [jiéjué] Con bọ gậy, con loăng quăng (ấu trùng của muỗi). Như 孑孓 [jiéjué] (bộ 子).


蛣蜣 - cật khương || 蛣䖦 - cật quật || 蛣蟩 - cật quyết ||